Có 2 kết quả:

理順 lǐ shùn ㄌㄧˇ ㄕㄨㄣˋ理顺 lǐ shùn ㄌㄧˇ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to straighten out
(2) to sort out
(3) to organize

Từ điển Trung-Anh

(1) to straighten out
(2) to sort out
(3) to organize